Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图腾崇拜
Pinyin: tú téng chóng bài
Meanings: Totem worship, Sự sùng bái biểu tượng linh thiêng, ①相信团体或个人与一种图腾有亲缘或神密关系。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 冬, 囗, 月, 马, 龹, 宗, 山, 一, 丰, 龵
Chinese meaning: ①相信团体或个人与一种图腾有亲缘或神密关系。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, liên quan đến văn hóa tín ngưỡng.
Example: 原始社会中普遍存在图腾崇拜现象。
Example pinyin: yuán shǐ shè huì zhōng pǔ biàn cún zài tú téng chóng bài xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Hiện tượng sùng bái biểu tượng linh thiêng phổ biến trong xã hội nguyên thủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sùng bái biểu tượng linh thiêng
Nghĩa phụ
English
Totem worship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相信团体或个人与一种图腾有亲缘或神密关系
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế