Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图纸
Pinyin: tú zhǐ
Meanings: Blueprint or technical drawing., Bản vẽ kỹ thuật, bản thiết kế, ①通常用铁氰化钾和铁盐敏化的纸或布,曝光后用清水冲洗显影晒成的蓝底白图的相纸,特别供晒印地图、机械图、建筑图样用。*②用素描绘出了图样的纸;设计图。[例]一幅大尺寸的图纸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冬, 囗, 氏, 纟
Chinese meaning: ①通常用铁氰化钾和铁盐敏化的纸或布,曝光后用清水冲洗显影晒成的蓝底白图的相纸,特别供晒印地图、机械图、建筑图样用。*②用素描绘出了图样的纸;设计图。[例]一幅大尺寸的图纸。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 工程师正在查看图纸。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài chá kàn tú zhǐ 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang xem bản thiết kế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản vẽ kỹ thuật, bản thiết kế
Nghĩa phụ
English
Blueprint or technical drawing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常用铁氰化钾和铁盐敏化的纸或布,曝光后用清水冲洗显影晒成的蓝底白图的相纸,特别供晒印地图、机械图、建筑图样用
用素描绘出了图样的纸;设计图。一幅大尺寸的图纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!