Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图籍

Pinyin: tú jí

Meanings: Sách hình ảnh hoặc tài liệu có hình minh họa, Illustrated books or documents., ①图簿,地图和户口册。常指疆土、百姓。[例]文籍图书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 冬, 囗, 竹, 耤

Chinese meaning: ①图簿,地图和户口册。常指疆土、百姓。[例]文籍图书。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thư viện hoặc nghiên cứu.

Example: 图书馆收藏了许多珍贵的图籍。

Example pinyin: tú shū guǎn shōu cáng le xǔ duō zhēn guì de tú jí 。

Tiếng Việt: Thư viện lưu trữ nhiều cuốn sách hình ảnh quý giá.

图籍
tú jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách hình ảnh hoặc tài liệu có hình minh họa

Illustrated books or documents.

图簿,地图和户口册。常指疆土、百姓。文籍图书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图籍 (tú jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung