Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图穷匕见

Pinyin: tú qióng bǐ xiàn

Meanings: Kế hoạch bại lộ, chân tướng lộ ra, The plan is exposed, truth revealed, 图地图;穷尽;见现。比喻事情发展到最后,真相或本意显露了出来。[出处]《战国策·燕策三》“秦王谓轲曰‘起,取武阳所持图。’轲既取图奉之。发图,图穷而匕首见。”[例]不意先生乃蓄别抱,~,爰有斯言。(叶圣陶《一个青年》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 冬, 囗, 力, 穴, 丿, 乚, 见

Chinese meaning: 图地图;穷尽;见现。比喻事情发展到最后,真相或本意显露了出来。[出处]《战国策·燕策三》“秦王谓轲曰‘起,取武阳所持图。’轲既取图奉之。发图,图穷而匕首见。”[例]不意先生乃蓄别抱,~,爰有斯言。(叶圣陶《一个青年》)。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực khi kế hoạch bị lộ.

Example: 他的阴谋终于图穷匕见了。

Example pinyin: tā de yīn móu zhōng yú tú qióng bǐ xiàn le 。

Tiếng Việt: Âm mưu của anh ta cuối cùng đã bị bại lộ.

图穷匕见
tú qióng bǐ xiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch bại lộ, chân tướng lộ ra

The plan is exposed, truth revealed

图地图;穷尽;见现。比喻事情发展到最后,真相或本意显露了出来。[出处]《战国策·燕策三》“秦王谓轲曰‘起,取武阳所持图。’轲既取图奉之。发图,图穷而匕首见。”[例]不意先生乃蓄别抱,~,爰有斯言。(叶圣陶《一个青年》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图穷匕见 (tú qióng bǐ xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung