Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图示
Pinyin: tú shì
Meanings: Sơ đồ, biểu đồ minh họa, Diagram or illustration., ①用图表或其他直观方法来表示或阐明,尤指显示细节或空间关系。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冬, 囗, 示
Chinese meaning: ①用图表或其他直观方法来表示或阐明,尤指显示细节或空间关系。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 这张图示解释得很清楚。
Example pinyin: zhè zhāng tú shì jiě shì dé hěn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Biểu đồ này giải thích rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơ đồ, biểu đồ minh họa
Nghĩa phụ
English
Diagram or illustration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用图表或其他直观方法来表示或阐明,尤指显示细节或空间关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!