Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图片

Pinyin: tú piàn

Meanings: Picture, image., Ảnh, hình ảnh.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冬, 囗, 片

Grammar: Dùng để chỉ các hình ảnh chụp hoặc minh họa.

Example: 这张图片非常清晰。

Example pinyin: zhè zhāng tú piàn fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này rất rõ nét.

图片
tú piàn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh, hình ảnh.

Picture, image.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...