Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图案
Pinyin: tú àn
Meanings: Họa tiết, mẫu trang trí, Pattern or design., ①有装饰意味的、结构整齐匀称的花纹或图形。[例]圆点花纹的图案。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冬, 囗, 安, 木
Chinese meaning: ①有装饰意味的、结构整齐匀称的花纹或图形。[例]圆点花纹的图案。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Example: 这块布上的图案很漂亮。
Example pinyin: zhè kuài bù shàng de tú àn hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Họa tiết trên tấm vải này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họa tiết, mẫu trang trí
Nghĩa phụ
English
Pattern or design.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有装饰意味的、结构整齐匀称的花纹或图形。圆点花纹的图案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!