Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图文并茂
Pinyin: tú wén bìng mào
Meanings: Rich in both illustrations and text., Hình ảnh và nội dung đều phong phú, hấp dẫn, ①指书刊中的文字流畅,插图丰富精美。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 冬, 囗, 乂, 亠, 丷, 开, 戊, 艹
Chinese meaning: ①指书刊中的文字流畅,插图丰富精美。
Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả sách hoặc tài liệu.
Example: 这本书图文并茂,非常有趣。
Example pinyin: zhè běn shū tú wén bìng mào , fēi cháng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có cả hình ảnh và nội dung phong phú, rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh và nội dung đều phong phú, hấp dẫn
Nghĩa phụ
English
Rich in both illustrations and text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指书刊中的文字流畅,插图丰富精美
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế