Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图报

Pinyin: tú bào

Meanings: Illustrated newspaper, Tờ báo có hình ảnh minh họa, ①谋求报答。[例]施恩不图报。*②图谋报复。[例]图报杀父之仇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冬, 囗, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①谋求报答。[例]施恩不图报。*②图谋报复。[例]图报杀父之仇。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ báo chí có hình ảnh.

Example: 他每天都会看一份图报。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì kàn yí fèn tú bào 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đọc một tờ báo có hình minh họa.

图报
tú bào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tờ báo có hình ảnh minh họa

Illustrated newspaper

谋求报答。施恩不图报

图谋报复。图报杀父之仇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...