Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图形
Pinyin: tú xíng
Meanings: Hình dạng, đồ họa, Shape, graphic, ①画像,图绘形象。[例]晶体的美丽的图形。*②指描画出物体的轮廓、形状或外部的界限。[例]几何图形。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冬, 囗, 开, 彡
Chinese meaning: ①画像,图绘形象。[例]晶体的美丽的图形。*②指描画出物体的轮廓、形状或外部的界限。[例]几何图形。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến hình học hoặc thiết kế.
Example: 这个软件可以绘制各种图形。
Example pinyin: zhè ge ruǎn jiàn kě yǐ huì zhì gè zhǒng tú xíng 。
Tiếng Việt: Phần mềm này có thể vẽ nhiều loại hình dạng khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dạng, đồ họa
Nghĩa phụ
English
Shape, graphic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画像,图绘形象。晶体的美丽的图形
指描画出物体的轮廓、形状或外部的界限。几何图形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!