Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图录
Pinyin: tú lù
Meanings: Illustrated catalog or book, Sách hình ảnh hoặc danh mục có chứa hình minh họa, ①古文物、艺术品的图像集录。*②亦称“图箓”;图忏命之书。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冬, 囗, 彐, 氺
Chinese meaning: ①古文物、艺术品的图像集录。*②亦称“图箓”;图忏命之书。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể như sách hoặc danh mục.
Example: 这本图录详细介绍了古代文物。
Example pinyin: zhè běn tú lù xiáng xì jiè shào le gǔ dài wén wù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách hình ảnh này giới thiệu chi tiết các di vật cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách hình ảnh hoặc danh mục có chứa hình minh họa
Nghĩa phụ
English
Illustrated catalog or book
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古文物、艺术品的图像集录
亦称“图箓”;图忏命之书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!