Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图册

Pinyin: tú cè

Meanings: Album or book containing images/drawings., Tập sách chứa hình ảnh/bản vẽ (ví dụ: album ảnh, sách tranh...), ①作为任一学科插图的表格、图表或整面插图的合订本。[例]一本周围神经损伤图册。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 冬, 囗, 册

Chinese meaning: ①作为任一学科插图的表格、图表或整面插图的合订本。[例]一本周围神经损伤图册。

Grammar: Thường đi cùng với các danh từ khác như 旅游 (du lịch), 动物 (động vật)...

Example: 我买了一本旅游图册。

Example pinyin: wǒ mǎi le yì běn lǚ yóu tú cè 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một cuốn sách ảnh du lịch.

图册
tú cè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập sách chứa hình ảnh/bản vẽ (ví dụ: album ảnh, sách tranh...)

Album or book containing images/drawings.

作为任一学科插图的表格、图表或整面插图的合订本。一本周围神经损伤图册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图册 (tú cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung