Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图作不轨
Pinyin: tú zuò bù guǐ
Meanings: Đồ mưu bất chính - lập kế hoạch làm điều không đúng đắn, Plotting something improper or illegal., 指图谋不轨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 冬, 囗, 乍, 亻, 一, 九, 车
Chinese meaning: 指图谋不轨。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh pháp luật hoặc đạo đức.
Example: 他因图作不轨被警方逮捕。
Example pinyin: tā yīn tú zuò bù guǐ bèi jǐng fāng dǎi bǔ 。
Tiếng Việt: Hắn bị cảnh sát bắt vì lập mưu đồ bất chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ mưu bất chính - lập kế hoạch làm điều không đúng đắn
Nghĩa phụ
English
Plotting something improper or illegal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指图谋不轨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế