Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图书馆

Pinyin: tú shū guǎn

Meanings: Thư viện., Library.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 冬, 囗, 书, 官, 饣

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm chứa sách và tài liệu để đọc hoặc mượn.

Example: 我喜欢去图书馆看书。

Example pinyin: wǒ xǐ huan qù tú shū guǎn kàn shū 。

Tiếng Việt: Tôi thích đến thư viện đọc sách.

图书馆
tú shū guǎn
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư viện.

Library.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图书馆 (tú shū guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung