Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国
Pinyin: guó
Meanings: Quốc gia, đất nước., Country or nation., ①有土地、人民、主权的政体(古代指诸侯所受封的地域):国家。国土。国体(a.国家的性质;b.国家的体面)。国号。国度(指国家)。国策。国情。国法。国力。国防。国威。国宝(a.国家的宝物;b.喻对国家有特殊贡献的人)。国格。国魂。国是(国家大计,如“共商国国”)。*②特指中国的:国产。国货。国粹。国乐。国药。*③姓氏。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 囗, 玉
Chinese meaning: ①有土地、人民、主权的政体(古代指诸侯所受封的地域):国家。国土。国体(a.国家的性质;b.国家的体面)。国号。国度(指国家)。国策。国情。国法。国力。国防。国威。国宝(a.国家的宝物;b.喻对国家有特殊贡献的人)。国格。国魂。国是(国家大计,如“共商国国”)。*②特指中国的:国产。国货。国粹。国乐。国药。*③姓氏。
Hán Việt reading: quốc
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ghép, ví dụ: 国家 (quốc gia), 国旗 (quốc kỳ).
Example: 我爱我的国。
Example pinyin: wǒ ài wǒ de guó 。
Tiếng Việt: Tôi yêu đất nước của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia, đất nước.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quốc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Country or nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家。国土。国体(a.国家的性质;b.国家的体面)。国号。国度(指国家)。国策。国情。国法。国力。国防。国威。国宝(a.国家的宝物;b.喻对国家有特殊贡献的人)。国格。国魂。国是(国家大计,如“共商国国”)
国产。国货。国粹。国乐。国药
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!