Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国音

Pinyin: guó yīn

Meanings: Âm thanh chuẩn mực của quốc gia (tiếng Quan Thoại chuẩn), Standard national pronunciation (Mandarin standard pronunciation)., ①全国共同遵用的标准音。旧指国家审定的汉语标准音。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 囗, 玉, 日, 立

Chinese meaning: ①全国共同遵用的标准音。旧指国家审定的汉语标准音。

Grammar: Thuật ngữ thường dùng trong ngữ âm học tiếng Trung.

Example: 学习国音有助于交流。

Example pinyin: xué xí guó yīn yǒu zhù yú jiāo liú 。

Tiếng Việt: Học âm chuẩn quốc gia giúp ích cho việc giao tiếp.

国音
guó yīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh chuẩn mực của quốc gia (tiếng Quan Thoại chuẩn)

Standard national pronunciation (Mandarin standard pronunciation).

全国共同遵用的标准音。旧指国家审定的汉语标准音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国音 (guó yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung