Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国难
Pinyin: guó nàn
Meanings: Nạn quốc gia - khó khăn lớn lao đối với đất nước, National crisis or calamity., ①国家的患难、灾难,特指由外国侵略造成的国家灾难。[例]捐躯赴国难,视死忽如归。[例]国难当头。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 囗, 玉, 又, 隹
Chinese meaning: ①国家的患难、灾难,特指由外国侵略造成的国家灾难。[例]捐躯赴国难,视死忽如归。[例]国难当头。
Grammar: Thường được dùng trong những hoàn cảnh lịch sử đặc biệt.
Example: 在国难时期,人们团结一致。
Example pinyin: zài guó nán shí qī , rén men tuán jié yí zhì 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ nạn quốc gia, người dân đoàn kết nhất trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạn quốc gia - khó khăn lớn lao đối với đất nước
Nghĩa phụ
English
National crisis or calamity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的患难、灾难,特指由外国侵略造成的国家灾难。捐躯赴国难,视死忽如归。国难当头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!