Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国际
Pinyin: guó jì
Meanings: International; Pertaining to multiple nations., Thuộc về quốc tế; Liên quan đến nhiều quốc gia., ①在各国及其公民之间或中间;关于各国的交往;由两个或更多国家参加;两个或更多国家共有或影响两个或更多国家。[例]国际交往。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 囗, 玉, 示, 阝
Chinese meaning: ①在各国及其公民之间或中间;关于各国的交往;由两个或更多国家参加;两个或更多国家共有或影响两个或更多国家。[例]国际交往。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ/tính từ, thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa. Ví dụ: 国际贸易 (thương mại quốc tế).
Example: 这是一个国际会议。
Example pinyin: zhè shì yí gè guó jì huì yì 。
Tiếng Việt: Đây là một hội nghị quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về quốc tế; Liên quan đến nhiều quốc gia.
Nghĩa phụ
English
International; Pertaining to multiple nations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在各国及其公民之间或中间;关于各国的交往;由两个或更多国家参加;两个或更多国家共有或影响两个或更多国家。国际交往
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!