Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国防

Pinyin: guó fáng

Meanings: Quốc phòng - hệ thống bảo vệ an ninh của một quốc gia, National defense system., ①古人视礼义为维护社会国家的安全力量,必须严格遵行,防止逾越,称为国防。今日指为保卫国家的主权、领土完整和安全,防御外来的武装侵略和颠覆所采取的一切措施。[例]臣愚以为宜隐郊祀之事,以崇国防。——《后汉书·孔融传》。[例]加强国防建设。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 囗, 玉, 方, 阝

Chinese meaning: ①古人视礼义为维护社会国家的安全力量,必须严格遵行,防止逾越,称为国防。今日指为保卫国家的主权、领土完整和安全,防御外来的武装侵略和颠覆所采取的一切措施。[例]臣愚以为宜隐郊祀之事,以崇国防。——《后汉书·孔融传》。[例]加强国防建设。

Grammar: Thường đi kèm động từ như 加强 (tăng cường), 建设 (xây dựng).

Example: 加强国防建设很重要。

Example pinyin: jiā qiáng guó fáng jiàn shè hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Tăng cường xây dựng quốc phòng rất quan trọng.

国防
guó fáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quốc phòng - hệ thống bảo vệ an ninh của một quốc gia

National defense system.

古人视礼义为维护社会国家的安全力量,必须严格遵行,防止逾越,称为国防。今日指为保卫国家的主权、领土完整和安全,防御外来的武装侵略和颠覆所采取的一切措施。臣愚以为宜隐郊祀之事,以崇国防。——《后汉书·孔融传》。加强国防建设

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国防 (guó fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung