Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国门

Pinyin: guó mén

Meanings: Cửa khẩu biên giới của một quốc gia, Border gate or gateway of a country., ①旧指国都的城门,也指守护城门的小神,也指边境;今指边防哨所和海关。[例]拒敌于国门之外。*②比喻国家政策、规定。[例]打开国门,大胆吸收一切有用的东西。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 囗, 玉, 门

Chinese meaning: ①旧指国都的城门,也指守护城门的小神,也指边境;今指边防哨所和海关。[例]拒敌于国门之外。*②比喻国家政策、规定。[例]打开国门,大胆吸收一切有用的东西。

Grammar: Có thể mang ý nghĩa biểu tượng khi đề cập đến sự giao thương, trao đổi quốc tế.

Example: 国门开放带来了经济繁荣。

Example pinyin: guó mén kāi fàng dài lái le jīng jì fán róng 。

Tiếng Việt: Việc mở cửa biên giới đã mang lại sự thịnh vượng kinh tế.

国门
guó mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa khẩu biên giới của một quốc gia

Border gate or gateway of a country.

旧指国都的城门,也指守护城门的小神,也指边境;今指边防哨所和海关。拒敌于国门之外

比喻国家政策、规定。打开国门,大胆吸收一切有用的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国门 (guó mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung