Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国都

Pinyin: guó dū

Meanings: Capital city of a country., Thủ đô của một quốc gia., ①首都。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 囗, 玉, 者, 阝

Chinese meaning: ①首都。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau tên quốc gia. Mang tính chất cố định, không biến đổi linh hoạt trong câu.

Example: 北京是中国的国都。

Example pinyin: běi jīng shì zhōng guó de guó dōu 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

国都 - guó dū
国都
guó dū

📷 Tòa nhà Quốc hội. Cột mốc Của Hoa Kỳ. Nơi này nằm trên Đồi Capitol ở cuối phía đông của National Mall ở Washington DC. Một trong những điểm đến bạn phải ghé thăm cho kỳ nghỉ

国都
guó dū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủ đô của một quốc gia.

Capital city of a country.

首都

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...