Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国运
Pinyin: guó yùn
Meanings: Vận mệnh của đất nước., The fate or destiny of a nation., ①国家的命运。[例]国运维艰。[例]国运兴隆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 囗, 玉, 云, 辶
Chinese meaning: ①国家的命运。[例]国运维艰。[例]国运兴隆。
Grammar: Danh từ, thường đi cùng với từ bổ nghĩa như 兴衰 (hưng thịnh/suy vong), 昌盛 (thịnh vượng). Dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, trang trọng.
Example: 国运兴衰关系到每一个国民。
Example pinyin: guó yùn xīng shuāi guān xì dào měi yí gè guó mín 。
Tiếng Việt: Sự hưng thịnh của vận mệnh quốc gia liên quan đến từng công dân.

📷 Đường ray 3D và máy bay đứng tại sân bay và chờ hành lý và hàng hóa được xếp lên máy bay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận mệnh của đất nước.
Nghĩa phụ
English
The fate or destiny of a nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的命运。国运维艰。国运兴隆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
