Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国贼
Pinyin: guó zéi
Meanings: Kẻ phản bội đất nước., Traitor to the nation., ①危害国家的不良分子。[例]不恤君之荣辱,不恤国之臧否,偷合苟容,以持禄养交而已耳,谓之贼。——《荀子·臣道》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 囗, 玉, 戎, 贝
Chinese meaning: ①危害国家的不良分子。[例]不恤君之荣辱,不恤国之臧否,偷合苟容,以持禄养交而已耳,谓之贼。——《荀子·臣道》。
Grammar: Danh từ thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ người có hành vi bán nước hại dân. Thường sử dụng trong các câu khẳng định/vấn đáp.
Example: 他被人们称为国贼。
Example pinyin: tā bèi rén men chēng wéi guó zéi 。
Tiếng Việt: Ông ta bị người ta gọi là kẻ phản quốc.

📷 Tòa nhà Quốc hội Tiểu bang
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ phản bội đất nước.
Nghĩa phụ
English
Traitor to the nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危害国家的不良分子。不恤君之荣辱,不恤国之臧否,偷合苟容,以持禄养交而已耳,谓之贼。——《荀子·臣道》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
