Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国营

Pinyin: guó yíng

Meanings: State-owned, operated by the government (usually refers to enterprises or properties)., Do nhà nước sở hữu và quản lý (thường nói về doanh nghiệp hoặc tài sản), ①国家的,属于国家政府的,由国家政府经管或提倡的。[例]一条国营柏油路。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 囗, 玉, 吕

Chinese meaning: ①国家的,属于国家政府的,由国家政府经管或提倡的。[例]一条国营柏油路。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ chỉ tổ chức hoặc đơn vị.

Example: 这是一家国营企业。

Example pinyin: zhè shì yì jiā guó yíng qǐ yè 。

Tiếng Việt: Đây là một doanh nghiệp quốc doanh.

国营
guó yíng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do nhà nước sở hữu và quản lý (thường nói về doanh nghiệp hoặc tài sản)

State-owned, operated by the government (usually refers to enterprises or properties).

国家的,属于国家政府的,由国家政府经管或提倡的。一条国营柏油路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国营 (guó yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung