Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国籍
Pinyin: guó jí
Meanings: Nationality, the status of being a citizen of a particular country., Quốc tịch, tư cách công dân của một quốc gia nào đó., ①指个人具有的属于某个国家的身分。[例]双重国籍。*②指飞机船只等属于某个国家的事实或状态。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 囗, 玉, 竹, 耤
Chinese meaning: ①指个人具有的属于某个国家的身分。[例]双重国籍。*②指飞机船只等属于某个国家的事实或状态。
Grammar: Là danh từ kép, thường được sử dụng trong các giấy tờ hành chính hoặc pháp lý.
Example: 他有中国国籍。
Example pinyin: tā yǒu zhōng guó guó jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có quốc tịch Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc tịch, tư cách công dân của một quốc gia nào đó.
Nghĩa phụ
English
Nationality, the status of being a citizen of a particular country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指个人具有的属于某个国家的身分。双重国籍
指飞机船只等属于某个国家的事实或状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!