Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国王

Pinyin: guó wáng

Meanings: Vua, người đứng đầu nhà nước trong chế độ quân chủ., King, the head of state in a monarchy., ①一国之长。古代称诸侯封地为国,一国之长称王。自汉以后,则以国王为最高封爵。宋、元又作为封号,清则改称亲王。现代某些君主制国家元首的一种名称。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 囗, 玉, 一, 土

Chinese meaning: ①一国之长。古代称诸侯封地为国,一国之长称王。自汉以后,则以国王为最高封爵。宋、元又作为封号,清则改称亲王。现代某些君主制国家元首的一种名称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ danh xưng của người đứng đầu nhà nước.

Example: 这个国家的国王很受人民爱戴。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de guó wáng hěn shòu rén mín ài dài 。

Tiếng Việt: Vị vua của đất nước này rất được nhân dân kính trọng.

国王
guó wáng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vua, người đứng đầu nhà nước trong chế độ quân chủ.

King, the head of state in a monarchy.

一国之长。古代称诸侯封地为国,一国之长称王。自汉以后,则以国王为最高封爵。宋、元又作为封号,清则改称亲王。现代某些君主制国家元首的一种名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国王 (guó wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung