Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国民
Pinyin: guó mín
Meanings: The citizens or people of a nation., Người dân của một quốc gia, công dân., ①全国民众。[例]今指取得一国国籍的人,即该国国民。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 囗, 玉, 民
Chinese meaning: ①全国民众。[例]今指取得一国国籍的人,即该国国民。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, mang nghĩa chung về cư dân của một quốc gia.
Example: 国民应该遵守法律。
Example pinyin: guó mín yīng gāi zūn shǒu fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Công dân nên tuân thủ pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân của một quốc gia, công dân.
Nghĩa phụ
English
The citizens or people of a nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全国民众。今指取得一国国籍的人,即该国国民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!