Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国民政府

Pinyin: guó mín zhèng fǔ

Meanings: Chính phủ của người dân, tên gọi chính thức của chính quyền Trung Hoa Dân Quốc trước năm 1949., The government of the people; the official name of the Republic of China government before 1949., ①国民党执政的政府。它经历了大元帅府,广州革命政府,南京政府的变迁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 囗, 玉, 民, 攵, 正, 付, 广

Chinese meaning: ①国民党执政的政府。它经历了大元帅府,广州革命政府,南京政府的变迁。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lịch sử để chỉ chính quyền dưới thời Tưởng Giới Thạch.

Example: 南京曾是国民政府的首都。

Example pinyin: nán jīng céng shì guó mín zhèng fǔ de shǒu dū 。

Tiếng Việt: Nam Kinh từng là thủ đô của Chính phủ Quốc dân.

国民政府
guó mín zhèng fǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính phủ của người dân, tên gọi chính thức của chính quyền Trung Hoa Dân Quốc trước năm 1949.

The government of the people; the official name of the Republic of China government before 1949.

国民党执政的政府。它经历了大元帅府,广州革命政府,南京政府的变迁

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国民政府 (guó mín zhèng fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung