Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国歌

Pinyin: guó gē

Meanings: Bài hát quốc gia, bài ca chính thức đại diện cho một quốc gia., National anthem; the official song representing a nation., ①法定在正式场合代表国家的歌曲。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 囗, 玉, 哥, 欠

Chinese meaning: ①法定在正式场合代表国家的歌曲。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các dịp trang trọng.

Example: 升国旗时要奏国歌。

Example pinyin: shēng guó qí shí yào zòu guó gē 。

Tiếng Việt: Khi kéo cờ quốc gia thì phải hát quốc ca.

国歌
guó gē
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát quốc gia, bài ca chính thức đại diện cho một quốc gia.

National anthem; the official song representing a nation.

法定在正式场合代表国家的歌曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...