Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国有
Pinyin: guó yǒu
Meanings: State-owned; managed by the government., Thuộc sở hữu quốc gia, do nhà nước quản lý., ①为国家政府所拥有。[例]国有化。[例]土地国有。[例]铁路国有。[例]国有企业。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 玉, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①为国家政府所拥有。[例]国有化。[例]土地国有。[例]铁路国有。[例]国有企业。
Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu của nhà nước.
Example: 这是国有企业。
Example pinyin: zhè shì guó yǒu qǐ yè 。
Tiếng Việt: Đây là doanh nghiệp nhà nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc sở hữu quốc gia, do nhà nước quản lý.
Nghĩa phụ
English
State-owned; managed by the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为国家政府所拥有。国有化。土地国有。铁路国有。国有企业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!