Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国是
Pinyin: guó shì
Meanings: Công việc lớn của quốc gia, thường liên quan đến chính sách hoặc quyết định quan trọng., Important national affairs, usually related to policies or major decisions., ①国家的重大政策。[例]愿相国与诸大夫关定国是也。——《后汉书·桓谭传》。[例]共商国是。[例]今年四月,定国是之诏既下。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 囗, 玉, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①国家的重大政策。[例]愿相国与诸大夫关定国是也。——《后汉书·桓谭传》。[例]共商国是。[例]今年四月,定国是之诏既下。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc các cuộc họp cấp cao.
Example: 讨论国是要慎重。
Example pinyin: tǎo lùn guó shì yào shèn zhòng 。
Tiếng Việt: Thảo luận về công việc quốc gia cần phải thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc lớn của quốc gia, thường liên quan đến chính sách hoặc quyết định quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Important national affairs, usually related to policies or major decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的重大政策。愿相国与诸大夫关定国是也。——《后汉书·桓谭传》。共商国是。今年四月,定国是之诏既下。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!