Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国戚
Pinyin: guó qī
Meanings: Relatives of the royal family or the state., Họ hàng thân thích của hoàng gia hoặc nhà nước., ①天子的亲戚。多指后妃的本家。[例]皇亲国戚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 囗, 玉, 尗, 戊
Chinese meaning: ①天子的亲戚。多指后妃的本家。[例]皇亲国戚。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử liên quan đến triều đại phong kiến.
Example: 他娶了皇帝的妹妹,成为了国戚。
Example pinyin: tā qǔ le huáng dì de mèi mei , chéng wéi le guó qī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cưới em gái của Hoàng đế và trở thành họ hàng thân thích của hoàng gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ hàng thân thích của hoàng gia hoặc nhà nước.
Nghĩa phụ
English
Relatives of the royal family or the state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天子的亲戚。多指后妃的本家。皇亲国戚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!