Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国情

Pinyin: guó qíng

Meanings: Tình hình đất nước, bao gồm các yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội..., National conditions; the situation of a country including economic, cultural, social factors..., ①一个国家的社会性质、政治、经济、文化等方面的基本情况和特点。[例]现在制定的一系列政策是适合我国国情的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 囗, 玉, 忄, 青

Chinese meaning: ①一个国家的社会性质、政治、经济、文化等方面的基本情况和特点。[例]现在制定的一系列政策是适合我国国情的。

Grammar: Thường dùng để chỉ toàn bộ thực trạng của một quốc gia. Có thể đi kèm với các động từ như 了解 (hiểu), 分析 (phân tích)...

Example: 了解一个国家的国情很重要。

Example pinyin: liǎo jiě yí gè guó jiā de guó qíng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hiểu rõ tình hình đất nước của một quốc gia rất quan trọng.

国情
guó qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình đất nước, bao gồm các yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội...

National conditions; the situation of a country including economic, cultural, social factors...

一个国家的社会性质、政治、经济、文化等方面的基本情况和特点。现在制定的一系列政策是适合我国国情的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国情 (guó qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung