Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国庆节
Pinyin: guó qìng jié
Meanings: Ngày lễ Quốc khánh, ngày nghỉ chính thức kỷ niệm thành lập quốc gia., National Day holiday, official day off to commemorate a nation’s founding.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 囗, 玉, 大, 广, 丨, 艹, 𠃌
Grammar: Là danh từ chỉ một ngày lễ chính thức, có thể đi kèm với các từ như 放假 (nghỉ lễ).
Example: 国庆节放假三天。
Example pinyin: guó qìng jié fàng jià sān tiān 。
Tiếng Việt: Dịp lễ Quốc khánh được nghỉ ba ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày lễ Quốc khánh, ngày nghỉ chính thức kỷ niệm thành lập quốc gia.
Nghĩa phụ
English
National Day holiday, official day off to commemorate a nation’s founding.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế