Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国土

Pinyin: guó tǔ

Meanings: The territory of a country, including land, seas, and islands under its sovereignty., Lãnh thổ của một quốc gia, bao gồm đất đai, biển đảo thuộc quyền sở hữu quốc gia đó., ①国家的领土。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 囗, 玉, 一, 十

Chinese meaning: ①国家的领土。

Example: 保卫国土是每个公民的责任。

Example pinyin: bǎo wèi guó tǔ shì měi gè gōng mín de zé rèn 。

Tiếng Việt: Bảo vệ lãnh thổ là trách nhiệm của mỗi công dân.

国土
guó tǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh thổ của một quốc gia, bao gồm đất đai, biển đảo thuộc quyền sở hữu quốc gia đó.

The territory of a country, including land, seas, and islands under its sovereignty.

国家的领土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国土 (guó tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung