Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国君

Pinyin: guó jūn

Meanings: Vua, người đứng đầu một quốc gia (thường dùng trong thời phong kiến), Monarch; sovereign ruler of a country (usually referring to feudal times)., ①封建制或君主制国家的统治者,通常实行终身制和世袭继承制。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 囗, 玉, 口, 尹

Chinese meaning: ①封建制或君主制国家的统治者,通常实行终身制和世袭继承制。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ trang.

Example: 古代的国君拥有至高无上的权力。

Example pinyin: gǔ dài de guó jūn yōng yǒu zhì gāo wú shàng de quán lì 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa có quyền lực tối cao.

国君
guó jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vua, người đứng đầu một quốc gia (thường dùng trong thời phong kiến)

Monarch; sovereign ruler of a country (usually referring to feudal times).

封建制或君主制国家的统治者,通常实行终身制和世袭继承制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国君 (guó jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung