Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国势
Pinyin: guó shì
Meanings: Tình hình quốc gia, bao gồm kinh tế, chính trị, xã hội…, National situation, including economy, politics, society, etc., ①一个国家发展的总态势;国力。[例]国势衰微。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 玉, 力, 执
Chinese meaning: ①一个国家发展的总态势;国力。[例]国势衰微。
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện của một quốc gia, thường xuất hiện trong báo cáo hoặc phân tích.
Example: 了解国势有助于制定政策。
Example pinyin: liǎo jiě guó shì yǒu zhù yú zhì dìng zhèng cè 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ tình hình quốc gia giúp ích cho việc hoạch định chính sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình quốc gia, bao gồm kinh tế, chính trị, xã hội…
Nghĩa phụ
English
National situation, including economy, politics, society, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家发展的总态势;国力。国势衰微
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!