Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国力
Pinyin: guó lì
Meanings: National strength, including economy, military, culture, etc., Sức mạnh quốc gia, bao gồm kinh tế, quân sự, văn hóa..., ①一个国家的政治、经济、军事、科技、文教卫生等发展水平的总和。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 囗, 玉, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①一个国家的政治、经济、军事、科技、文教卫生等发展水平的总和。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế.
Example: 提高国力是当务之急。
Example pinyin: tí gāo guó lì shì dāng wù zhī jí 。
Tiếng Việt: Nâng cao sức mạnh quốc gia là việc cấp thiết hiện nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh quốc gia, bao gồm kinh tế, quân sự, văn hóa...
Nghĩa phụ
English
National strength, including economy, military, culture, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家的政治、经济、军事、科技、文教卫生等发展水平的总和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!