Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国典

Pinyin: guó diǎn

Meanings: Luật pháp hoặc nghi thức quan trọng của một quốc gia., Important laws or ceremonies of a country., ①国家的典章制度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 囗, 玉, 八

Chinese meaning: ①国家的典章制度。

Grammar: Danh từ chính trị hoặc lịch sử, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 这是国家的国典。

Example pinyin: zhè shì guó jiā de guó diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là luật pháp quan trọng của quốc gia.

国典
guó diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp hoặc nghi thức quan trọng của một quốc gia.

Important laws or ceremonies of a country.

国家的典章制度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国典 (guó diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung