Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国债
Pinyin: guó zhài
Meanings: National debt or government bonds., Khoản nợ quốc gia, trái phiếu chính phủ., ①国家的内外债务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 囗, 玉, 亻, 责
Chinese meaning: ①国家的内外债务。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Example: 政府发行了新的国债。
Example pinyin: zhèng fǔ fā xíng le xīn de guó zhài 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã phát hành trái phiếu quốc gia mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản nợ quốc gia, trái phiếu chính phủ.
Nghĩa phụ
English
National debt or government bonds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家的内外债务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!