Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国交
Pinyin: guó jiāo
Meanings: Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia., Diplomatic relations between countries., ①国与国间的交往。即今之外交。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 玉, 亠, 父
Chinese meaning: ①国与国间的交往。即今之外交。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và ngoại giao.
Example: 两国恢复了国交。
Example pinyin: liǎng guó huī fù le guó jiāo 。
Tiếng Việt: Hai nước đã khôi phục quan hệ ngoại giao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Diplomatic relations between countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国与国间的交往。即今之外交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!