Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国丧

Pinyin: guó sàng

Meanings: Tang lễ quốc gia dành cho nguyên thủ hoặc nhân vật quan trọng., National mourning for a head of state or important figure., ①旧指皇帝、皇后、太上皇、太后的丧事,在一定的时间内禁止宴乐婚嫁,以示哀掉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 囗, 玉, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①旧指皇帝、皇后、太上皇、太后的丧事,在一定的时间内禁止宴乐婚嫁,以示哀掉。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng.

Example: 全国为领袖举行国丧。

Example pinyin: quán guó wèi lǐng xiù jǔ xíng guó sàng 。

Tiếng Việt: Cả nước tổ chức tang lễ quốc gia cho lãnh tụ.

国丧
guó sàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tang lễ quốc gia dành cho nguyên thủ hoặc nhân vật quan trọng.

National mourning for a head of state or important figure.

旧指皇帝、皇后、太上皇、太后的丧事,在一定的时间内禁止宴乐婚嫁,以示哀掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

国丧 (guó sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung