Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 固
Pinyin: gù
Meanings: Cứng rắn, kiên cố; chắc chắn, Solid; firm; secure., ①结实,牢靠:坚固。稳固。巩固。凝固。加固。*②坚定,不变动:固执。固定。固本。*③本,原来:固有。固步自封(亦作“故步自封”)。*④鄙陋(见识浅少)。*⑤姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 古, 囗
Chinese meaning: ①结实,牢靠:坚固。稳固。巩固。凝固。加固。*②坚定,不变动:固执。固定。固本。*③本,原来:固有。固步自封(亦作“故步自封”)。*④鄙陋(见识浅少)。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: cố
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa về độ bền vững, kiên cố.
Example: 基础要打得坚固。
Example pinyin: jī chǔ yào dǎ dé jiān gù 。
Tiếng Việt: Nền móng phải được xây dựng chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng rắn, kiên cố; chắc chắn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Solid; firm; secure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚固。稳固。巩固。凝固。加固
固执。固定。固本
固有。固步自封(亦作“故步自封”)
鄙陋(见识浅少)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!