Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 固陋
Pinyin: gù lòu
Meanings: Narrow-minded, conservative, and ignorant., Hẹp hòi, bảo thủ và thiếu hiểu biết., ①见识浅薄,见闻不广。[例]鄙人固陋,不知忌讳。——司马相如《上林赋》。[例]人皆嗤吾固陋,吾不以为病。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 囗, 阝
Chinese meaning: ①见识浅薄,见闻不广。[例]鄙人固陋,不知忌讳。——司马相如《上林赋》。[例]人皆嗤吾固陋,吾不以为病。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Dùng làm tính từ để mô tả con người hoặc tư tưởng. Có thể đứng trước danh từ hoặc theo sau động từ liên kết như '是'.
Example: 他的思想很固陋。
Example pinyin: tā de sī xiǎng hěn gù lòu 。
Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ấy rất hẹp hòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹp hòi, bảo thủ và thiếu hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Narrow-minded, conservative, and ignorant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见识浅薄,见闻不广。鄙人固陋,不知忌讳。——司马相如《上林赋》。人皆嗤吾固陋,吾不以为病。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!