Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 固若金汤
Pinyin: gù ruò jīn tāng
Meanings: Vững chắc như thành đồng vách sắt, As strong as a fortress., ①指物质为固体的状态。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 古, 囗, 右, 艹, 丷, 人, 王, 氵
Chinese meaning: ①指物质为固体的状态。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự kiên cố, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 这座城池固若金汤。
Example pinyin: zhè zuò chéng chí gù ruò jīn tāng 。
Tiếng Việt: Thành trì này vững chắc như thành đồng vách sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vững chắc như thành đồng vách sắt
Nghĩa phụ
English
As strong as a fortress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指物质为固体的状态
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế