Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固然

Pinyin: gù rán

Meanings: Quả thật, tuy nhiên, Admittedly, it is true that..., ①不轻易改变自己的认识,坚持到底。[例]侍萍,你不要太固执。——曹禺《雷雨》。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 囗, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①不轻易改变自己的认识,坚持到底。[例]侍萍,你不要太固执。——曹禺《雷雨》。

Grammar: Dùng trong câu để thừa nhận một phần ý kiến, thường được nối tiếp bởi 'nhưng' hoặc tương tự.

Example: 这个方案固然好,但不太实际。

Example pinyin: zhè ge fāng àn gù rán hǎo , dàn bú tài shí jì 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này quả thật tốt, nhưng không thực tế lắm.

固然
gù rán
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả thật, tuy nhiên

Admittedly, it is true that...

不轻易改变自己的认识,坚持到底。侍萍,你不要太固执。——曹禺《雷雨》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

固然 (gù rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung