Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 固有
Pinyin: gù yǒu
Meanings: Inherent, intrinsic., Cố hữu, vốn có, ①保卫和防守得非常坚固。[例]君臣固守,以窥周室。——汉·贾谊《过秦论》。[例]他们都拿着望远镜,边走边向敌人固守的小寨子观察。——《奠基礼》。*②主观固执地遵循。[例]固守成规。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 古, 囗, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①保卫和防守得非常坚固。[例]君臣固守,以窥周室。——汉·贾谊《过秦论》。[例]他们都拿着望远镜,边走边向敌人固守的小寨子观察。——《奠基礼》。*②主观固执地遵循。[例]固守成规。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trước danh từ trừu tượng.
Example: 这是事物的固有属性。
Example pinyin: zhè shì shì wù de gù yǒu shǔ xìng 。
Tiếng Việt: Đây là thuộc tính cố hữu của sự vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố hữu, vốn có
Nghĩa phụ
English
Inherent, intrinsic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保卫和防守得非常坚固。君臣固守,以窥周室。——汉·贾谊《过秦论》。他们都拿着望远镜,边走边向敌人固守的小寨子观察。——《奠基礼》
主观固执地遵循。固守成规
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!