Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 固执
Pinyin: gù zhí
Meanings: Stubborn, obstinate., Bảo thủ, cứng đầu, 固壁,指加固壁垒,使敌不易攻击;清野,指转移人口、物资,使敌无所获取。这是对付优势入侵敌人的一种策略。[出处]《北齐书·李浑传》“社客(崔社客)宿将多谋,诸葛亮城各自保,固壁清野。”
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 古, 囗, 丸, 扌
Chinese meaning: 固壁,指加固壁垒,使敌不易攻击;清野,指转移人口、物资,使敌无所获取。这是对付优势入侵敌人的一种策略。[出处]《北齐书·李浑传》“社客(崔社客)宿将多谋,诸葛亮城各自保,固壁清野。”
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他是个固执的人。
Example pinyin: tā shì gè gù zhí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người cứng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo thủ, cứng đầu
Nghĩa phụ
English
Stubborn, obstinate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固壁,指加固壁垒,使敌不易攻击;清野,指转移人口、物资,使敌无所获取。这是对付优势入侵敌人的一种策略。[出处]《北齐书·李浑传》“社客(崔社客)宿将多谋,诸葛亮城各自保,固壁清野。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!