Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固定

Pinyin: gù dìng

Meanings: To fix, secure; stable, unchanging., Cố định, gắn chặt; ổn định, không thay đổi., ①使处在特定位置,不能移动。[例]把火车头固定后赶紧离开。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 囗, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①使处在特定位置,不能移动。[例]把火车头固定后赶紧离开。

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, dùng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó không di chuyển hoặc trạng thái ổn định. Ví dụ: 固定时间 (thời gian cố định), 固定位置 (vị trí cố định).

Example: 我们需要固定这个架子。

Example pinyin: wǒ men xū yào gù dìng zhè ge jià zi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cố định cái giá này.

固定 - gù dìng
固定
gù dìng

📷 Một bộ hình minh họa vẽ tay theo phong cách pop của các công cụ và nhạc cụ khác nhau.

固定
gù dìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố định, gắn chặt; ổn định, không thay đổi.

To fix, secure; stable, unchanging.

使处在特定位置,不能移动。把火车头固定后赶紧离开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...