Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固守

Pinyin: gù shǒu

Meanings: To firmly defend or uphold., Kiên quyết giữ vững, bảo vệ, ①见“痼习”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 古, 囗, 宀, 寸

Chinese meaning: ①见“痼习”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với vị trí hoặc nguyên tắc cần bảo vệ.

Example: 士兵们固守阵地。

Example pinyin: shì bīng men gù shǒu zhèn dì 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ kiên quyết giữ vững vị trí.

固守
gù shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết giữ vững, bảo vệ

To firmly defend or uphold.

见“痼习”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

固守 (gù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung